🌟 상품화하다 (商品化 하다)

Động từ  

1. 어떤 물건이 사고팔 수 있는 상품이 되거나 상품으로 되게 만들다.

1. THƯƠNG MẠI HÓA: Đồ vật nào đó trở thành thương phẩm có thể mua bán hoặc làm cho trở thành thương phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경험을 상품화하다.
    Commercialize experience.
  • Google translate 아이디어를 상품화하다.
    Commercialize ideas.
  • Google translate 여성을 상품화하다.
    Commercialize women.
  • Google translate 작품을 상품화하다.
    Commercialize works.
  • Google translate 정보를 상품화하다.
    Commercialize information.
  • Google translate 업체는 나무에서 채취한 수액을 건강 음료로 상품화할 계획이다.
    The company plans to commercialize the sap collected from trees as a health drink.
  • Google translate 닭을 자연 상태로 길러 상품화한 달걀이 두세 배 비싼 값에 팔렸다.
    Eggs grown in natural condition and commercialized were sold for two or three times more expensive.
  • Google translate 청년들의 아이디어를 상품화하기 위해서는 기업의 투자가 절실하다.
    Corporate investment is imperative to commercialize the ideas of young people.
  • Google translate 표정이 왜 그래? 영화가 재미 없었어?
    What's with your face? was the movie not fun?
    Google translate 영화에서 폭력을 상품화한 것 같아 보기가 불편했어.
    It was uncomfortable to see that the movie commercialized violence.

상품화하다: commercialize,しょうひんかする【商品化する】,commercialiser,comercializar,يتحول إلى منتج تجاري أو يحول شيئا إلى منتج تجاري,бүтээгдэхүүн болох, бүтээгдэхүүнчлэх,thương mại hóa,ทำให้กลายเป็นสินค้า, ผลิตเป็นสินค้า,mengkomersialisasi, memperjualbelikan, dikomersialisasi, diperjualbelikan,коммерциализировать; переводить на коммерческую основу,商品化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상품화하다 (상품화하다)
📚 Từ phái sinh: 상품화(商品化): 어떤 물건이 사고팔수 있는 상품이 되거나 상품으로 되게 만듦.

💕Start 상품화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)