🌟 상품화하다 (商品化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상품화하다 (
상품화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 상품화(商品化): 어떤 물건이 사고팔수 있는 상품이 되거나 상품으로 되게 만듦.
🌷 ㅅㅍㅎㅎㄷ: Initial sound 상품화하다
-
ㅅㅍㅎㅎㄷ (
성폭행하다
)
: (완곡한 말로) 강간하다.
Động từ
🌏 BẠO LỰC TÌNH DỤC: (Cách nói giảm nói tránh) Cưỡng hiếp. -
ㅅㅍㅎㅎㄷ (
상품화하다
)
: 어떤 물건이 사고팔 수 있는 상품이 되거나 상품으로 되게 만들다.
Động từ
🌏 THƯƠNG MẠI HÓA: Đồ vật nào đó trở thành thương phẩm có thể mua bán hoặc làm cho trở thành thương phẩm.
• Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)