Từ tham khảo
📚 Annotation: '-라고 했는데'가 줄어든 말이다.
Start 랬 랬 End
Start
End
Start 는 는 End
Start 데 데 End
• Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28)