🌟 -랬는데

1. 과거에 들었던 말의 내용을 전하면서 뒤에 그 말의 내용과 대립되거나 관련되는 사실이 옴을 나타내는 표현.

1. NGHE NÓI LÀ... MÀ…, NGHE NÓI RẰNG… SONG...: Cấu trúc thể hiện việc truyền đạt nội dung của lời nói đã nghe trong quá khứ, đồng thời sự việc liên quan hoặc đối lập với nội dung của lời nói đó xuất hiện ở sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수랑 유민이는 단짝 친구랬는데 정말 매일 붙어 다니네.
    Jisoo and yoomin are best friends, but they're always together.
  • 아이가 이건 자기 공이 아니랬는데 잘 보니까 그 아이 이름이 적혀 있잖아?
    He said it wasn't his ball, but it turned out his name was on it.
  • 승규는 부모님께서 두 분 다 선생님이시랬는데 그래서 승규가 공부를 잘하나 보다.
    My parents told me that both of them are teachers, so i guess that's why seunggyu is good at studying.
  • 전에 봤을 때는 네가 중학생이랬는데 어느새 대학생이 되었구나.
    I thought you were a middle school student before, but you've already become a college student.
    네. 아저씨를 뵌 지가 벌써 육 년은 됐나 봐요.
    Yes, it's been six years since i saw you.
Từ tham khảo -ㄴ댔는데: 과거에 들었던 말의 내용을 전하면서 뒤에 그 말의 내용과 대립되거나 관련되는…
Từ tham khảo -는댔는데: 과거에 들었던 말의 내용을 전하면서 뒤에 그 말의 내용과 대립되거나 관련되는…
Từ tham khảo -댔는데: 과거에 들었던 말의 내용을 전하면서 뒤에 그 말의 내용과 대립되거나 관련되는 …

2. 과거에 들었던 명령의 내용을 전하면서 뒤에 그 명령의 내용과 대립되거나 관련되는 사실이 옴을 나타내는 표현.

2. BẢO RẰNG HÃY… MÀ..., BẢO... HÃY… SONG…: Cấu trúc thể hiện việc truyền đạt nội dung của mệnh lệnh đã nghe trong quá khứ, đồng thời sự việc liên quan hoặc đối lập với mệnh lệnh đó xuất hiện ở sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분명히 이쪽으로 가랬는데 내가 길을 잘못 들었나?
    I told you to go this way. did i get the wrong way?
  • 의사 선생님이 운동을 꾸준히 하랬는데 그렇게 하고 있니?
    The doctor told you to exercise regularly. are you doing that?
  • 집에 일찍 오랬는데 열두 시가 되도록 안 들어오면 어떻게 해?
    What if i told you to come home early and you didn't come in by 12?
  • 아주머니께서 차를 주시며 마시랬는데 지금은 뜨거워서 마실 수가 없어.
    She gave me tea and told me to drink it, but now it's too hot to drink.
  • 김 대리한테 여기에 보고서를 두랬는데 어디에다 둔 거지?
    I asked assistant manager kim to put the report here, where did he put it?
    아, 이쪽에 있네요.
    Oh, it's over here.
Từ tham khảo -으랬는데: 과거에 들었던 명령의 내용을 전하면서 뒤에 그 명령의 내용과 대립되거나 관련…

📚 Annotation: '-라고 했는데'가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28)