🌟 -랬는데
📚 Annotation: '-라고 했는데'가 줄어든 말이다.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159)