🌟 화촉을 밝히다

1. 결혼식을 올리다.

1. THẮP NẾN MÀU, LÊN ĐÈN: Tổ chức lễ kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우리 형은 지난 주에 형수와 화촉을 밝히고 부부의 연을 맺었다.
    My brother made his wife and wife's connection last week.
  • 승규는 다음 달에 여자 친구와 화촉을 밝힐 예정이라며 청첩장을 돌렸다.
    Seung-gyu turned the invitation around, saying he was planning to announce his girlfriend's wedding next month.

🗣️ 화촉을 밝히다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 화촉을밝히다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159)