🌟 화촉을 밝히다
🗣️ 화촉을 밝히다 @ Ví dụ cụ thể
- 화촉을 밝히다. [화촉 (華燭)]
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159)