🌟 황황하다 (遑遑 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황황하다 (
황황하다
) • 황황한 (황황한
) • 황황하여 (황황하여
) 황황해 (황황해
) • 황황하니 (황황하니
) • 황황합니다 (황황함니다
)
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 황황하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)