🌟 차근히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차근히 (
차근히
)
🗣️ 차근히 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㄱㅎ: Initial sound 차근히
-
ㅊㄱㅎ (
차근히
)
: 말이나 행동 등이 찬찬하고 조리 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬM RÃI, MỘT CÁCH TỪ TỐN: Lời nói hay hành động… một cách rất cẩn thận và có lôgic. -
ㅊㄱㅎ (
청결히
)
: 맑고 깨끗이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THANH KHIẾT: Một cách trong sáng và sạch sẽ. -
ㅊㄱㅎ (
체계화
)
: 일정한 원리에 따라 낱낱의 부분이 잘 짜여져 통일된 전체로 됨. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ HỆ THỐNG HÓA; VIỆC HỆ THỐNG HÓA: Việc trở thành cái tổng thể thống nhất do những bộ phận rời được kết nối chặt chẽ theo nguyên lý nhất định. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅊㄱㅎ (
창간호
)
: 정기적으로 출판되는 신문이나 잡지 등의 첫 번째 호.
Danh từ
🌏 SỐ ĐẦU TIÊN: Số thứ nhất của báo hay tạp chí... mà được xuất bản định kì.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)