🌟 차근히

Phó từ  

1. 말이나 행동 등이 찬찬하고 조리 있게.

1. MỘT CÁCH CHẬM RÃI, MỘT CÁCH TỪ TỐN: Lời nói hay hành động… một cách rất cẩn thận và có lôgic.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차근히 가르치다.
    Teaching calmly.
  • Google translate 차근히 말하다.
    Speak calmly.
  • Google translate 차근히 배우다.
    To learn steadily.
  • Google translate 차근히 설명하다.
    Explain in detail.
  • Google translate 차근히 준비하다.
    Prepare steadily.
  • Google translate 차근히 풀다.
    To solve(a problem.
  • Google translate 그 여자는 당시의 기억을 차근히 이야기했다.
    The woman recounted her memories of the time.
  • Google translate 나는 모르는 문제가 나와도 당황하지 않고 차근히 문제를 풀었다.
    I solved the problem calmly, without panic, even if i didn't know it.
  • Google translate 설명서대로 했는데 왜 컴퓨터가 안 켜지지?
    I followed the instructions, but why isn't the computer turning on?
    Google translate 설명서를 대충 읽지 말고 차근히 꼼꼼하게 잘 읽어 봐.
    Don't read the manual roughly, but read it carefully and carefully.

차근히: in a calm and orderly way,きちんと。ちゃんと。たんねんに【丹念に】,attentivement, raisonnablement, logiquement,despacio, detenidamente,بشكل بطيء,тодорхой цэгцтэй,một cách chậm rãi, một cách từ tốn,ค่อย ๆ, อย่างค่อยเป็นค่อยไป, อย่างค่อย ๆ เป็นค่อย ๆ ไป, อย่างทีละก้าว ๆ, อย่างเป็นขั้นเป็นตอน, อย่างเป็นระบบ,dengan berhati-hati, dengan teliti, dengan masuk akal, dengan logis,,有板有眼地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차근히 (차근히)

🗣️ 차근히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)