🌟 차근히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차근히 (
차근히
)
🗣️ 차근히 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㄱㅎ: Initial sound 차근히
-
ㅊㄱㅎ (
차근히
)
: 말이나 행동 등이 찬찬하고 조리 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬM RÃI, MỘT CÁCH TỪ TỐN: Lời nói hay hành động… một cách rất cẩn thận và có lôgic. -
ㅊㄱㅎ (
청결히
)
: 맑고 깨끗이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THANH KHIẾT: Một cách trong sáng và sạch sẽ. -
ㅊㄱㅎ (
체계화
)
: 일정한 원리에 따라 낱낱의 부분이 잘 짜여져 통일된 전체로 됨. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ HỆ THỐNG HÓA; VIỆC HỆ THỐNG HÓA: Việc trở thành cái tổng thể thống nhất do những bộ phận rời được kết nối chặt chẽ theo nguyên lý nhất định. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅊㄱㅎ (
창간호
)
: 정기적으로 출판되는 신문이나 잡지 등의 첫 번째 호.
Danh từ
🌏 SỐ ĐẦU TIÊN: Số thứ nhất của báo hay tạp chí... mà được xuất bản định kì.
• Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)