🌾 End: 단상
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
단상
(壇上)
:
교단 또는 강단 등의 위.
Danh từ
🌏 BỤC, BỆ: Phía trên của bục giảng hoặc bục diễn thuyết.
•
단상
(斷想)
:
단편적인 생각.
Danh từ
🌏 Ý TƯỞNG CHẤP VÁ, SUY NGHĨ RỜI RẠC: Suy nghĩ mang tính rời rạc.
• Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)