🌾 End: 단상
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
단상
(壇上)
:
교단 또는 강단 등의 위.
Danh từ
🌏 BỤC, BỆ: Phía trên của bục giảng hoặc bục diễn thuyết.
•
단상
(斷想)
:
단편적인 생각.
Danh từ
🌏 Ý TƯỞNG CHẤP VÁ, SUY NGHĨ RỜI RẠC: Suy nghĩ mang tính rời rạc.
• Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)