🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

팜플 : → 팸플릿 Danh từ
🌏

초콜 : → 초콜릿 Danh từ
🌏

오믈 (omelet) : 고기나 야채 등을 잘게 썰어 볶은 후 얇게 부친 계란으로 싼 요리. Danh từ
🌏 TRỨNG CUỘN: Món ăn thái nhỏ thịt hoặc rau rồi rang lên và cuộn bằng trứng tráng mỏng.


:
Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132)