🌾 End: 렛
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
팜플렛
:
→ 팸플릿
Danh từ
🌏
•
초콜렛
:
→ 초콜릿
Danh từ
🌏
•
오믈렛
(omelet)
:
고기나 야채 등을 잘게 썰어 볶은 후 얇게 부친 계란으로 싼 요리.
Danh từ
🌏 TRỨNG CUỘN: Món ăn thái nhỏ thịt hoặc rau rồi rang lên và cuộn bằng trứng tráng mỏng.
• Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226)