🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

-더구 : (두루낮춤으로) 과거에 직접 경험하여 새롭게 알게 된 사실을 전하며 그 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 종결 어미. vĩ tố
🌏 THÌ RA, HÓA RA, ĐẤY: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện việc truyền đạt sự việc mới biết được do trực tiếp trải nghiệm trong quá khứ, đồng thời chú ý hoặc cảm thán về sự việc đó.

-는구 : (두루낮춤으로) 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 종결 어미. vĩ tố
🌏 ...ĐẤY, HÓA RA...: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự chú ý hay cảm thán về sự việc mới biết được.

-로구 : (두루낮춤으로) 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 종결 어미. vĩ tố
🌏 ...ĐẤY, HÓA RA...: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự chú ý hay cảm thán về sự việc mới biết được.

개그우 (gagwoman) : 연극이나 텔레비전 프로그램 등에서 우스운 말이나 행동으로 다른 사람을 웃기는 여자. Danh từ
🌏 NỮ DIỄN VIÊN HÀI: Người phụ nữ làm cho người khác cười bằng hành động hay lời nói buồn cười trong kịch hay chương trình truyền hình.

슈퍼우 (superwoman) : 힘든 일이나 많은 일을 모두 잘 해내는 여자. Danh từ
🌏 NỮ SIÊU NHÂN: Người phụ nữ làm giỏi nhiều việc hoặc việc vất vả.

-구 : (두루낮춤으로) 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 종결 어미. vĩ tố
🌏 QUÁ, TÉ RA, THÌ RA: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự chú ý hay cảm thán về sự việc mới biết được


:
Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Sở thích (103) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226)