🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

: 쌀을 열매로 맺는 농작물. 또는 그 열매. ☆☆ Danh từ
🌏 CÂY LÚA, LÚA: Cây trồng cho ra hạt gạo. Hoặc hạt đó.

: 낟알에 끈기가 있는 벼. Danh từ
🌏 LÚA NẾP: Lúa mà hạt thóc có độ dẻo dính.

: 보통 익는 시기보다 더 일찍 익는 벼. Danh từ
🌏 LÚA CHÍN SỚM: Lúa chín nhanh hơn so với thời gian chín bình thường.


:
Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101)