🌾 End: 벼
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
벼
:
쌀을 열매로 맺는 농작물. 또는 그 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 CÂY LÚA, LÚA: Cây trồng cho ra hạt gạo. Hoặc hạt đó.
•
찰벼
:
낟알에 끈기가 있는 벼.
Danh từ
🌏 LÚA NẾP: Lúa mà hạt thóc có độ dẻo dính.
•
올벼
:
보통 익는 시기보다 더 일찍 익는 벼.
Danh từ
🌏 LÚA CHÍN SỚM: Lúa chín nhanh hơn so với thời gian chín bình thường.
• Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151)