🌾 End: 쓸히
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
쓸쓸히
:
마음이 외롭고 허전하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐƠN ĐỘC, MỘT CÁCH CÔ QUẠNH: Lòng cô đơn và trống vắng.
•
씁쓸히
:
싫거나 언짢은 기분으로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CAY ĐẮNG: Với tâm trạng không thích hoặc không tốt.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8)