🌾 End: 오싹
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
오싹오싹
:
몹시 무섭거나 추워서 자꾸 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RUN RẨY, MỘT CÁCH LẨY BẨY, MỘT CÁCH LẬP CẬP: Điệu bộ rất sợ hãi hoặc bị lạnh nên cơ thể liên tục co rúm lại hoặc nổi gai ốc.
•
오싹
:
몹시 무섭거나 추워서 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RUN RẨY, MỘT CÁCH LẨY BẨY, MỘT CÁCH LẬP CẬP: Hình ảnh cơ thể co rúm lại hoặc nổi gai ốc vì rất sợ hay lạnh.
• Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160)