🌾 End: 외간

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

외간 (外間) : 친척이 아닌 남. Danh từ
🌏 NGƯỜI DƯNG: Người xa lạ không phải họ hàng.

외간 (內外間) : 부부 사이. Danh từ
🌏 GIỮA VỢ VÀ CHỒNG: Mối quan hệ vợ chồng.


:
Chính trị (149) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151)