🌾 End: 외간

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

외간 (外間) : 친척이 아닌 남. Danh từ
🌏 NGƯỜI DƯNG: Người xa lạ không phải họ hàng.

외간 (內外間) : 부부 사이. Danh từ
🌏 GIỮA VỢ VÀ CHỒNG: Mối quan hệ vợ chồng.


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155)