🌾 End: 젖
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
젖
:
아기나 새끼를 낳은 후 사람이나 동물의 유방에서 나오는 불투명한 흰색의 액체.
☆☆
Danh từ
🌏 SỮA MẸ: Chất lỏng màu trắng đục, xuất hiện ở vú của người hay động vật sau khi đẻ con.
•
목젖
:
목구멍 안쪽 끝의 위에서 아래로 내려온 둥그스름한 살.
Danh từ
🌏 LƯỠI GÀ, TIỂU THIỆT: Mẩu thịt hình tròn mọc ở phần cuối, phía trong cổ họng xuống phía dưới.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99)