🌾 End: 젖
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
젖
:
아기나 새끼를 낳은 후 사람이나 동물의 유방에서 나오는 불투명한 흰색의 액체.
☆☆
Danh từ
🌏 SỮA MẸ: Chất lỏng màu trắng đục, xuất hiện ở vú của người hay động vật sau khi đẻ con.
•
목젖
:
목구멍 안쪽 끝의 위에서 아래로 내려온 둥그스름한 살.
Danh từ
🌏 LƯỠI GÀ, TIỂU THIỆT: Mẩu thịt hình tròn mọc ở phần cuối, phía trong cổ họng xuống phía dưới.
• Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)