🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 4 ALL : 7

(cup) : 물이나 음료를 담는 그릇. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÁI LY, CÁI TÁCH, CÁI CHÉN: Dụng cụ đựng nước hay thức uống.

월드 (World Cup) : 4년마다 열리는 국제 스포츠 대회. 또는 그 대회의 우승컵. ☆☆ Danh từ
🌏 WORLD CUP, CÚP THẾ GIỚI: Đại hội thể thao quốc tế mở bốn năm một lần. Hoặc cúp chiến thắng ở đại hội đó.

종이 (종이 cup) : 한 번 쓰고 버리는, 종이로 만든 컵. ☆☆ Danh từ
🌏 LY GIẤY, CỐC GIẤY: Cốc làm bằng giấy, dùng một lần rồi bỏ.

우승 (優勝 cup) : 우승한 사람이나 단체에게 우승 기념으로 주는 컵 모양의 상. Danh từ
🌏 CÚP CHIẾN THẮNG, CÚP VÔ ĐỊCH: Phần thưởng hình chiếc cốc được trao cho người hay đội chiến thắng để kỷ niệm sự chiến thắng.

유리 (琉璃 cup) : 유리로 만든 컵. Danh từ
🌏 CỐC THỦY TINH: Cốc được làm bằng thủy tinh.

(물 cup) : 물이나 음료수 등을 따라 마시는 컵. Danh từ
🌏 CỐC UỐNG NƯỚC, LY NƯỚC: Cốc để rót nước hay đồ giải khát vào đó và uống.

계량 (計量 cup) : 요리나 세탁을 할 때 재료나 세제의 양을 재는 컵. Danh từ
🌏 CỐC ĐỊNH LƯỢNG, LY ĐỊNH LƯỢNG: Cốc (ly) dùng để đo lượng của nguyên liệu khi nấu ăn hoặc lượng bột giặt khi giặt quần áo.


:
Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)