🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 3

(chicken) : 토막을 낸 닭에 밀가루 등을 묻혀 기름에 튀기거나 구운 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GÀ RÁN, GÀ NƯỚNG: Món ăn thịt gà cắt miếng nhúng bột… rồi rán trong dầu hoặc nướng.

(napkin) : 주로 양식을 먹을 때, 무릎 위에 펴 놓거나 손이나 입을 닦는 데 쓰는 천이나 종이. Danh từ
🌏 KHĂN ĂN, GIẤY ĂN: Loại khăn bằng giấy hay bằng vải dùng để lau miệng hay lau tay, hoặc trải trên đùi khi ăn thức ăn Tây.

프라이드치 (fried chicken) : 닭고기에 밀가루, 소금, 후추 등을 묻혀 기름에 튀긴 요리. Danh từ
🌏 GÀ RÁN: Món ăn được làm bằng cách tẩm bột mì, muối, hạt tiêu...vào thịt gà rồi đem chiên với dầu ăn.


:
Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)