🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 3

(chicken) : 토막을 낸 닭에 밀가루 등을 묻혀 기름에 튀기거나 구운 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GÀ RÁN, GÀ NƯỚNG: Món ăn thịt gà cắt miếng nhúng bột… rồi rán trong dầu hoặc nướng.

(napkin) : 주로 양식을 먹을 때, 무릎 위에 펴 놓거나 손이나 입을 닦는 데 쓰는 천이나 종이. Danh từ
🌏 KHĂN ĂN, GIẤY ĂN: Loại khăn bằng giấy hay bằng vải dùng để lau miệng hay lau tay, hoặc trải trên đùi khi ăn thức ăn Tây.

프라이드치 (fried chicken) : 닭고기에 밀가루, 소금, 후추 등을 묻혀 기름에 튀긴 요리. Danh từ
🌏 GÀ RÁN: Món ăn được làm bằng cách tẩm bột mì, muối, hạt tiêu...vào thịt gà rồi đem chiên với dầu ăn.


Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36)