🌾 End: 텐
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
스텐
:
→ 스테인리스
Danh từ
🌏
•
커텐
:
→ 커튼
Danh từ
🌏
• Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)