🌾 End: 퉁
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 4
•
울퉁불퉁
:
물체의 겉 부분이 여기저기 몹시 나오고 들어가서 고르지 않은 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẬP GHỀNH, MỘT CÁCH MẤP MÔ, MỘT CÁCH LỖ CHỖ: Hình ảnh lớp vở bên ngoài của vật thể bị lồi ra lõm vào ở chỗ này chỗ kia, không đều nhau.
•
퉁퉁
:
살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼진 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRÒN TRĨNH, MỘT CÁCH TRÒN TRỊA: Hình ảnh tăng cân nên cơ thể to ngang ra.
•
퉁
:
큰북이나 속이 빈 나무통 등을 두드려 울리는 소리.
Phó từ
🌏 THÙNG: Âm thanh do đánh vào trống lớn hoặc thùng gỗ rỗng bên trong mà phát ra.
•
퉁퉁
:
큰북이나 속이 빈 나무통 등을 계속 두드려 울리는 소리.
Phó từ
🌏 THÙNG THÙNG, TÙNG TÙNG: Âm thanh do đánh liên tục vào trống lớn hoặc thùng gỗ rỗng mà vang lên.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7)