🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 4

: 지구의 표면을 덮고 있는, 작은 알갱이로 이루어진 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐẤT: Vật chất tạo nên bởi những hạt nhỏ, phủ trên bề mặt trái đất.

: 빛깔이 붉고 물기가 있어 잘 들러붙는 흙. Danh từ
🌏 ĐẤT SÉT, ĐẤT BÙN: Đất màu đỏ, có nước và dễ dính.

고무찰 : 고무에 색을 입히고 찰흙처럼 만든 것. Danh từ
🌏 ĐẤT SÉT CAO SU: Việc cho màu vào cao su làm thành thứ như đất sét.

: 끈끈한 성질이 있는 흙. Danh từ
🌏 ĐẤT SÉT: Đất có tính chất dẻo.


:
Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104)