🌾 End: 흙
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 4
•
흙
:
지구의 표면을 덮고 있는, 작은 알갱이로 이루어진 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẤT: Vật chất tạo nên bởi những hạt nhỏ, phủ trên bề mặt trái đất.
•
진흙
:
빛깔이 붉고 물기가 있어 잘 들러붙는 흙.
☆
Danh từ
🌏 ĐẤT SÉT, ĐẤT BÙN: Đất màu đỏ, có nước và dễ dính.
•
고무찰흙
:
고무에 색을 입히고 찰흙처럼 만든 것.
Danh từ
🌏 ĐẤT SÉT CAO SU: Việc cho màu vào cao su làm thành thứ như đất sét.
•
찰흙
:
끈끈한 성질이 있는 흙.
Danh từ
🌏 ĐẤT SÉT: Đất có tính chất dẻo.
• Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101)