WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
ㄱ
ㄱ
Danh từ
1
.
한글 자모의 첫째 글자. 이름은 기역으로 소리를 낼 때 혀뿌리가 목구멍을 막는 모양을 본떠 만든 글자이다.
1
.
GI-YEOK
: Chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái tiếng Hàn. Tên gọi là Gi-yeok, là chữ được tạo ra bằng cách mô phỏng hình dạng gốc lưỡi chặn ở cổ họng khi phát âm.