🔍 Search: GI-YEOK



🌟 GI-YEOK @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]


🌟 GI-YEOK @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]

Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)