🔍 Search: GI-YEOK
🌟 GI-YEOK @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
기역
Danh từ
-
1
한글 자모 ‘ㄱ’의 이름.
1 GI-YEOK: Tên của phụ âm "ㄱ" trong trong bảng chữ cái tiếng Hàn.
-
1
한글 자모 ‘ㄱ’의 이름.
-
ㄱ
Danh từ
-
1
한글 자모의 첫째 글자. 이름은 기역으로 소리를 낼 때 혀뿌리가 목구멍을 막는 모양을 본떠 만든 글자이다.
1 GI-YEOK: Chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái tiếng Hàn. Tên gọi là Gi-yeok, là chữ được tạo ra bằng cách mô phỏng hình dạng gốc lưỡi chặn ở cổ họng khi phát âm.
-
1
한글 자모의 첫째 글자. 이름은 기역으로 소리를 낼 때 혀뿌리가 목구멍을 막는 모양을 본떠 만든 글자이다.
-
ㄲ
Danh từ
-
1
한글 자모 ‘ㄱ’을 겹쳐 쓴 글자. 이름은 쌍기역으로, ‘ㄱ’의 된소리이다.
1 SSANG-GI-YEOK: Chữ cái viết gấp đôi chữ 'ㄱ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn. Tên gọi là Ssang-gi-yeok và là âm căng của 'ㄱ'.
-
1
한글 자모 ‘ㄱ’을 겹쳐 쓴 글자. 이름은 쌍기역으로, ‘ㄱ’의 된소리이다.
-
쌍기역
(雙 기역)
Danh từ
-
1
한글 자모 ‘ㄲ’의 이름.
1 SSANG-GI-YEOK: Tên của phụ âm 'ㄲ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.
-
1
한글 자모 ‘ㄲ’의 이름.
🌟 GI-YEOK @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
ㄱ
Danh từ
-
1.
한글 자모의 첫째 글자. 이름은 기역으로 소리를 낼 때 혀뿌리가 목구멍을 막는 모양을 본떠 만든 글자이다.
1. GI-YEOK: Chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái tiếng Hàn. Tên gọi là Gi-yeok, là chữ được tạo ra bằng cách mô phỏng hình dạng gốc lưỡi chặn ở cổ họng khi phát âm.
-
1.
한글 자모의 첫째 글자. 이름은 기역으로 소리를 낼 때 혀뿌리가 목구멍을 막는 모양을 본떠 만든 글자이다.
-
ㄲ
Danh từ
-
1.
한글 자모 ‘ㄱ’을 겹쳐 쓴 글자. 이름은 쌍기역으로, ‘ㄱ’의 된소리이다.
1. SSANG-GI-YEOK: Chữ cái viết gấp đôi chữ 'ㄱ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn. Tên gọi là Ssang-gi-yeok và là âm căng của 'ㄱ'.
-
1.
한글 자모 ‘ㄱ’을 겹쳐 쓴 글자. 이름은 쌍기역으로, ‘ㄱ’의 된소리이다.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)