🌾 End: 밖
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 4
•
밖
:
선이나 경계를 넘어선 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA NGOÀI: Phía vượt qua đường thẳng hay ranh giới.
•
뜻밖
:
전혀 예상하거나 생각하지 못한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) BẤT NGỜ, KHÔNG NGỜ: Điều hoàn toàn không thể dự tính hay suy nghĩ tới.
•
창밖
(窓 밖)
:
창문의 밖.
☆☆
Danh từ
🌏 NGOÀI CỬA SỔ: Bên ngoài cửa sổ.
•
문밖
(門 밖)
:
문의 바깥.
Danh từ
🌏 NGOÀI CỬA: Phía ngoài cửa.
• Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7)