🌾 End: 변
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 46 ALL : 53
•
주변
(周邊)
:
어떤 대상을 싸고 있는 둘레. 또는 가까운 범위 안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XUNG QUANH: Chu vi đang bao quanh đối tượng nào đó. Hoặc trong phạm vi gần.
• Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110)