🌾 End: 상
☆ CAO CẤP : 48 ☆☆ TRUNG CẤP : 30 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 221 ALL : 305
•
상
(賞)
:
잘한 일이나 우수한 성적을 칭찬하여 주는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN THƯỞNG, GIẢI THƯỞNG: Vật được trao để khen tặng việc làm tốt hay thành tích xuất sắc.
•
책상
(冊床)
:
책을 읽거나 글을 쓰거나 사무를 볼 때 앞에 놓고 쓰는 상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀN HỌC, BÀN LÀM VIỆC: Bàn đặt ở trước và dùng khi đọc sách, viết chữ hay làm việc văn phòng.
•
이상
(以上)
:
수량이나 정도가 일정한 기준을 포함하여 그보다 많거나 나은 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỞ LÊN: Việc số lượng hay mức độ bao gồm mức tiêu chuẩn nhất định và nhiều hoặc tốt hơn mức đó.
•
세상
(世上)
:
지구 위 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ GIAN: Toàn bộ trên trái đất.
•
항상
(恒常)
:
어느 때에나 변함없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi.
•
이상
(異常)
:
정상적인 것과 다름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÁC THƯỜNG: Sự khác với cái bình thường.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76)