🌾 End: 숱
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
숱
:
머리카락이나 수염 등의 양.
Danh từ
🌏 SỰ RẬM RẠP, SỰ DÀY ĐẶC: Số lượng của râu hay tóc.
•
머리숱
:
머리카락의 양.
Danh từ
🌏 SỐ SỢI TÓC: Lượng của sợi tóc.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)