🌾 End: 슛
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
덩크 슛
(dunk shoot)
:
농구에서, 공에서 손을 떼지 아니한 채 점프하여 링 위에서 내리꽂듯이 하는 슛.
None
🌏 CÚ ÚP RỔ (A DUNK SHOT): Cú nhảy lên ném bóng như cắm vào rổ trong thế bóng không rời khỏi tay, trong môn bóng rổ.
•
슛
(shoot)
:
축구나 농구 등 공을 사용하는 경기에서 골이나 바스켓으로 공을 차거나 던짐.
Danh từ
🌏 CÚ NÉM, SỰ SÚT, SỰ GHI BÀN: Việc ném hoặc đá bóng vào khung thành hay rổ trong trận đấu thể thao sử dụng bóng ví dụ như bóng đá hay bóng rổ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)