🌾 End: 읒
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
지읒
:
한글 자모 ‘ㅈ’의 이름.
Danh từ
🌏 JI-EUT: Tên của chữ 'ㅈ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.
•
쌍지읒
(雙 지읒)
:
한글 자모 ‘ㅉ’의 이름.
Danh từ
🌏 SSANG-JI-EUT: Tên của phụ âm 'ㅉ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81)