🌾 End: 장소

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 3

장소 (場所) : 어떤 일이 일어나는 곳. 또는 어떤 일을 하는 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NƠI CHỐN: Nơi mà việc nào đó xảy ra. Hay nơi làm việc nào đó.

공공장소 (公共場所) : 도서관, 공원, 우체국 등 여러 사람이 함께 이용하는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 NƠI CÔNG CỘNG: Nơi mà nhiều người cùng sử dụng chung như công viên, ga tàu điện, thư viện hay bưu điện.

장소 (出張所) : 공공 기관이나 회사 등에서 필요한 지역에 설치하는 사무소. Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG CHI NHÁNH: Văn phòng do cơ quan nhà nước hay công ti... lập ra tại khu vực cần thiết.


:
Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)