🌾 End: 장소

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 3

장소 (場所) : 어떤 일이 일어나는 곳. 또는 어떤 일을 하는 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NƠI CHỐN: Nơi mà việc nào đó xảy ra. Hay nơi làm việc nào đó.


:
Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92)