🌾 End: 즘
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 18 ALL : 19
•
요즘
:
아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY, DẠO GẦN ĐÂY, DẠO NÀY: Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại.
• Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97)