🌾 End:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 40 ALL : 47

(雜菜) : 여러 가지 채소와 고기 등을 가늘게 썰어 기름에 볶은 것을 당면과 섞어 만든 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 JAPJAE; MÓN MIẾN XÀO THẬP CẨM, MÓN MIẾN TRỘN THẬP CẨM: Loại thức ăn được làm bằng cách xào các loại rau quả và thịt thái mỏng với ầu ăn rồi đem trộn với miến.

(野菜) : 밭에서 기르며 주로 그 잎이나 줄기, 열매를 먹는 농작물. ☆☆☆ Danh từ
🌏 RAU CỦ, RAU XANH: Cây nông nghiệp được trồng ở ruộng rẫy, chủ yếu dùng lá, thân hay quả để ăn.


:
Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53)