🌾 End:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 40 ALL : 47

(色彩) : 물체가 빛을 받아 나타내는 색깔. Danh từ
🌏 MÀU, SẮC MÀU: Màu sắc mà vật thể thể hiện khi bắt ánh sáng.

: 어떤 상태나 동작이 완전히 다 되지 않았음을 나타내는 말. Phó từ
🌏 HOÀN TOÀN, HẲN: Cách nói thể hiện việc một trạng thái hay một động tác nào đó chưa được hoàn tất.

(負債) : 다른 사람이나 기관으로부터 빌려 쓰고 갚지 않은 돈. Danh từ
🌏 NỢ, TIỀN NỢ: Tiền mượn dùng từ người khác hay cơ quan và chưa trả lại.

: 집이나 건물을 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 CĂN, TÒA: Đơn vị đếm nhà hay tòa nhà.


:
Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)