🌾 End: 테
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 7
• Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159)