🌾 End: 테
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 7
•
나이테
:
나무의 줄기를 가로로 자른 면에 나타나는, 나무의 나이를 알려 주는 둥근 테.
Danh từ
🌏 VÒNG NĂM TUỔI CỦA CÂY: Các vòng xuất hiện trên thớ gỗ của cây theo bề mặt cắt ngang để làm căn cứ xác định tuổi của một thân cây.
•
테
:
틀어지거나 깨지지 않도록 물건의 몸통에 단단히 둘러맨 줄.
Danh từ
🌏 ĐAI: Dây quấn chặt ở phần thân của đồ vật để không bị vỡ hoặc lệch lạc.
•
안경테
(眼鏡 테)
:
안경의 알을 끼우는 테두리.
Danh từ
🌏 GỌNG KÍNH: Khung để gắn tròng kính vào.
•
한테
:
어떤 물건의 소속이나 위치를 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 ĐỐI VỚI: Trợ từ thể hiện sở thuộc hay vị trí của đồ vật nào đó.
•
뿔테
:
플라스틱으로 만든 안경테.
Danh từ
🌏 GỌNG (KÍNH) SỪNG: Gọng kính làm bằng nhựa.
•
안단테
(andante)
:
악보에서, 느리게 연주하라는 말.
Danh từ
🌏 NHỊP THONG THẢ: Từ yêu cầu diễn tấu chậm, trong bản nhạc.
•
금테
(金 테)
:
금이나 금빛이 나는 재료로 만든 테.
Danh từ
🌏 GỌNG VÀNG, KHUNG VÀNG: Gọng được làm bằng vàng hoặc chất liệu có ánh vàng.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13)