🌾 End: 폰
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 8 ALL : 10
•
이어폰
(earphone)
:
귀에 꽂아서 기계에서 나오는 소리를 듣는 작은 장치.
☆
Danh từ
🌏 CÁI TAI NGHE: Thiết bị cắm vào tai và nghe âm thanh phát ra từ máy móc.
• Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20)