🌾 End: 폰
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 8 ALL : 10
•
휴대폰
(携帶 phone)
:
손에 들거나 몸에 지니고 다니면서 걸고 받을 수 있는 무선 전화기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỆN THOẠI CẦM TAY, ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG: Máy điện thoại không dây, cầm tay hoặc mang theo mình để vừa đi vừa có thể gọi và nhận điện thoại được.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255)