🌷 Initial sound: ㄱㅇㄲㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
길을 끊다
:
어떤 일을 할 방법이나 수단을 없애다.
🌏 HẾT ĐƯỜNG: Làm mất đi phương tiện hay phương pháp sẽ làm việc nào đó.
• Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159)