🌷 Initial sound: ㄱㅇㄲㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
길을 끊다
:
어떤 일을 할 방법이나 수단을 없애다.
🌏 HẾT ĐƯỜNG: Làm mất đi phương tiện hay phương pháp sẽ làm việc nào đó.
• Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151)