🌷 Initial sound: ㄱㅇㄴㄹㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

가위눌리다 : 잠을 자다가 무서운 꿈을 꿔서 몸이 마음대로 움직여지지 않고 답답한 상태가 되다. Động từ
🌏 BỊ CỨNG MÌNH: Thành ra trạng thái bực mình, cơ thể không cử động được theo ý muốn vì đang ngủ thì mơ thấy giấc mơ đáng sợ.

긁어내리다 : 위쪽에서 아래쪽으로 긁다. Động từ
🌏 LÔI XUỐNG, CÀO XUỐNG: Kéo từ trên xuống.


:
Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47)