🌷 Initial sound: ㄱㅇㄴㄹㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

가위눌리다 : 잠을 자다가 무서운 꿈을 꿔서 몸이 마음대로 움직여지지 않고 답답한 상태가 되다. Động từ
🌏 BỊ CỨNG MÌNH: Thành ra trạng thái bực mình, cơ thể không cử động được theo ý muốn vì đang ngủ thì mơ thấy giấc mơ đáng sợ.

긁어내리다 : 위쪽에서 아래쪽으로 긁다. Động từ
🌏 LÔI XUỐNG, CÀO XUỐNG: Kéo từ trên xuống.


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Luật (42) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Mua sắm (99) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191)