🌷 Initial sound: ㄱㅈㅊㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
급정차하다
(急停車 하다)
:
자동차나 기차 등이 갑자기 멈추어 서다. 또는 갑자기 멈추어 세우다.
Động từ
🌏 DỪNG XE GẤP, PHANH GẤP: Xe ô tô hoặc tàu hoả dừng đột ngột. Hoặc đỗ đột ngột.
• Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47)