🌟 급정차하다 (急停車 하다)

Động từ  

1. 자동차나 기차 등이 갑자기 멈추어 서다. 또는 갑자기 멈추어 세우다.

1. DỪNG XE GẤP, PHANH GẤP: Xe ô tô hoặc tàu hoả dừng đột ngột. Hoặc đỗ đột ngột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 급정차한 자동차.
    A car with a sudden stop.
  • Google translate 기차가 급정차하다.
    The train stops abruptly.
  • Google translate 버스가 급정차하다.
    Bus stops suddenly.
  • Google translate 트럭이 급정차하다.
    The truck stops suddenly.
  • Google translate 차를 급정차하다.
    Bring a car to a sudden stop.
  • Google translate 기차가 급정차해서 서 있던 승객들이 모두 넘어졌다.
    The train came to a sudden stop and all the passengers standing fell down.
  • Google translate 운전자가 차를 급정차한 덕분에 길에 뛰어든 아이가 다치지 않았다.
    Thanks to the driver's sudden stop of the car, the child who ran into the road was not injured.
  • Google translate 깜짝이야! 도로에 갑자기 저렇게 큰 돌이 떨어지다니.
    Surprised! i can't believe such a big rock fell on the road all of course.
    Google translate 당신이 급정차하지 않았으면 큰일이 날 뻔했어요.
    It would have been a disaster if you hadn't stopped suddenly.
Từ đồng nghĩa 급정거하다(急停車하다): 자동차나 기차 등이 갑자기 멈추어 서다. 또는 갑자기 멈추어 서…

급정차하다: make a sudden stop,きゅうていしゃする【急停車する】。きゅうていしする【急停止する】,s'arrêter net, freiner, piler, mettre un coup de frein brutal, donner un coup de frein brusque,frenarse bruscamente,يفرمل,гэнэт зогсох,dừng xe gấp, phanh gấp,หยุดอย่างฉับพลัน, หยุดอย่างกะทันหัน, หยุดทันที,menghentikan mendadak/tiba-tiba,внезапно тормозить,急刹车,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급정차하다 (급쩡차하다)
📚 Từ phái sinh: 급정차(急停車): 자동차나 기차 등이 갑자기 멈추어 섬. 또는 갑자기 멈추어 세움.

💕Start 급정차하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149)