🌟 급정차하다 (急停車 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급정차하다 (
급쩡차하다
)
📚 Từ phái sinh: • 급정차(急停車): 자동차나 기차 등이 갑자기 멈추어 섬. 또는 갑자기 멈추어 세움.
🌷 ㄱㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 급정차하다
-
ㄱㅈㅊㅎㄷ (
급정차하다
)
: 자동차나 기차 등이 갑자기 멈추어 서다. 또는 갑자기 멈추어 세우다.
Động từ
🌏 DỪNG XE GẤP, PHANH GẤP: Xe ô tô hoặc tàu hoả dừng đột ngột. Hoặc đỗ đột ngột.
• Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149)